Đặc điểm kỹ thuật của dây nhẩy quang chuẩn SC-SC-SM dài 3m
1. Dây nhảy quang Single-mode ( đơn mốt ) vỏ mầu vàng
2. Chiều dài 3m,
3. Sợi đơn - Simplex
4. Khối lượng nhỏ nhẹ, dễ dàng sử dụng - plug and play
5. Tuân theo các chuẩn JSC, IEC, Bellcore, TelcordiaTM GR-326
6. Tiêu chuẩn chống cháy UL94V-O
|
Thông số kỹ thuật
|
Đầu kết nối SC
|
SC/PC, SC/UPC hoặc SC/APC
|
Đầu kết nối ST
|
SC/PC, SC/UPC hoặc SC/APC
|
Kiểu sợi quang
|
Single-Mode 9/125µm
|
Độ suy giảm tín hiệu
|
≤0.2 dB
|
Bước sóng
|
SM: 1300~1600nm
|
Độ uốn cong
|
R ≥ 3cm
|
Lực căng lớn nhất
|
≤90N/cm
|
Lực nghiền nát
|
≤550N/cm
|
Kích cỡ & mầu sắc
|
Đường kính vỏ ngoài
|
2.0mm hoặc 3.0mm
|
Bề dày core
|
SM: 9 microns
|
Bề dầy Cladding
|
125 microns
|
Vỏ
|
PVC (OFNR-rated), SM: Mầu vàng
|
Chiều dài
|
3m, 5m, 10m, 15m, 20m, 25m, 30m … hoặc theo đơn đặt hàng
|
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Parameter
|
Unit
|
FC, SC, LC
Armoured fiber patch cord
|
ST, MU
|
MT-RJ, MPO
|
E2000
|
SM
|
MM
|
SM
|
MM
|
SM
|
MM
|
SM
|
PC
|
UPC
|
APC
|
PC
|
PC
|
UPC
|
PC
|
PC
|
UPC
|
PC
|
PC
|
APC
|
Insertion Loss(Typical)
|
dB
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
Return Loss
|
dB
|
≥45
|
≥50
|
≥60
|
≥30
|
≥45
|
≥50
|
≥30
|
≥45
|
≥50
|
≥35
|
≥55
|
≥75
|
Operating Wavelength
|
nm
|
1310, 1510
|
1310, 1510
|
1310, 1510
|
1310, 1510
|
Exchangeability
|
dB
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
Vibration
|
dB
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
≤0.2
|
Operating Temperature
|
ºC
|
-40~+75
|
-40~+75
|
-40~+75
|
-40~+75
|
Storage Temperature
|
ºC
|
-40~+85
|
-40~+85
|
-40~+85
|
-40~+85
|
Cable Diameter
|
mm
|
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9
|
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9
|
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9
|
Ø3.0, Ø2.0, Ø0.
|