Thông tin về sản phẩm cáp mạng cat6A Commscope P/N: 884024508/10
- Cáp mạng Category 6A bọc giáp AMP NETCONNECT đáp ứng và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA.
Cable cat6A: Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Cáp mạng cat6A Độ dày lõi 23 AWG, bọc giáp chống nhiễu với 4-cặp FTP.
Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Chất liệu
Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.042 dia nom.
Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), LSZH.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Bảng so sánh tốc độ cáp mạng AMP cat6A
Frequency
(MHz) |
Insertion
Loss
(dB) |
NEXT
(dB) |
PSNEXT
(dB) |
ACRF
(dB) |
PSACRF
(dB) |
Return Loss
(dB) |
0.772 |
2.1 |
65.0 |
62.0 |
65.5 |
62.5 |
19.0 |
1 |
2.3 |
65.0 |
62.0 |
63.3 |
60.3 |
19.0 |
4 |
4.2 |
63.0 |
60.5 |
51.2 |
48.2 |
19.0 |
8 |
5.8 |
58.2 |
55.6 |
45.2 |
42.2 |
19.0 |
10 |
6.5 |
56.6 |
54.0 |
43.3 |
40.3 |
19.0 |
16 |
8.2 |
53.2 |
50.6 |
39.2 |
36.2 |
18.0 |
20 |
9.2 |
51.6 |
49.0 |
37.2 |
34.2 |
17.5 |
25 |
10.2 |
50.0 |
47.3 |
35.3 |
32.3 |
17.0 |
31.25 |
11.5 |
48.4 |
45.7 |
33.4 |
30.4 |
16.5 |
62.5 |
16.4 |
43.4 |
40.6 |
27.3 |
24.3 |
14.0 |
100 |
20.9 |
39.9 |
37.1 |
23.3 |
20.3 |
12.0 |
200 |
30.1 |
34.8 |
31.9 |
17.2 |
14.2 |
9.0 |
250 |
33.9 |
33.1 |
30.2 |
15.3 |
12.3 |
8.0 |
300 |
37.4 |
31.7 |
28.8 |
13.7 |
10.7 |
7.2 |
400 |
43.6 |
28.7 |
25.8 |
11.2 |
8.2 |
6 |
500 |
49.3 |
26.1 |
23.2 |
9.28 |
6.3 |
6 |
Frequency
(MHz) |
Prop Delay
(ns/100m) |
Prop Delay
Skew
(ns) |
TCL
(dB) |
ELTCL/TCTL
(dB) |
PSANEXT
(dB) |
PSAACRF/PSAFEXT
(dB) |
0.772 |
585.0 |
50.0 |
40.0 |
32.2 |
67.0 |
67.0 |
1 |
580.0 |
50.0 |
40.0 |
30.0 |
67.0 |
67.0 |
4 |
562.0 |
50.0 |
40.0 |
18.0 |
67.0 |
65.0 |
8 |
556.7 |
50.0 |
39.5 |
11.9 |
67.0 |
58.9 |
10 |
555.4 |
50.0 |
38.0 |
10.0 |
67.0 |
57.0 |
16 |
553.0 |
50.0 |
34.9 |
5.9 |
67.0 |
52.9 |
20 |
552.0 |
50.0 |
33.5 |
4.0 |
67.0 |
51.0 |
25 |
551.2 |
50.0 |
32.0 |
2.0 |
66.0 |
49.0 |
31.25 |
550.4 |
50.0 |
30.4 |
N/A |
65.1 |
47.1 |
62.5 |
548.6 |
50.0 |
24.4 |
N/A |
62.0 |
41.1 |
100 |
547.6 |
50.0 |
20.3 |
N/A |
60.0 |
37.0 |
200 |
546.5 |
50.0 |
14.3 |
N/A |
55.5 |
31.0 |
250 |
546.3 |
50.0 |
12.3 |
N/A |
54.0 |
29.0 |
300 |
546.1 |
50.0 |
10.8 |
N/A |
52.8 |
27.5 |
400 |
545.8 |
50 |
8.3 |
N/A |
51.0 |
24.9 |
500 |
545.6 |
50 |
6.3 |
N/A |
49.5 |
23.0 |
Mọi thông tin về sản phẩm quý khách vui lòng liên hệ qua địa chỉ :
CÔNG TY TNHH XNK & THƯƠNG MẠI ÁNH HÀO
Địa chỉ: 164 Phố Chùa Láng - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: 0243 72 65 177
Hotline: 0989.370.091 / 0904.331.240
Email: Kinhdoanhanhhao@gmail.com - xnkanhhao@gmail.com